--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáo đá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáo đá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáo đá
+
Chinese starling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáo đá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sáo đá"
:
sao chế
sao cho
sao chổi
sao Hỏa
sao sa
sào sạo
sáo sậu
sạo sục
so kè
sô gai
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
sáo đá
:
Chinese starling
+
trị vì
:
to rule, to reign
+
dở bữa
:
(khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time
+
nhi nữ
:
(cũ) The weaker sex
+
bậy bạ
:
như bậynói bậy bạto talk nonsenselàm những việc bậy bạto do objectionable things